Â.L
|
Dương lịch
|
LỚP TĂNG
|
LỚP Ni 1
|
LỚP Ni 2
|
17
|
Thứ Bảy,
28/11
|
Lịch sử
Phật giáo Ấn Độ (sáng)
Chiều: Hán ngữ cổ đại 1 & lớp Đ.H tại chức
|
Sơ đẳng Phật học GKT (sáng)
Chiều: Hán ngữ cổ đại 1 & lớp Đ.H tại chức
|
Sơ đẳng Phật học GKT (sáng)
Chiều: Hán ngữ cổ đại 1 & lớp Đ.H tại chức
|
18
|
Chủ
Nhật, 29/11
|
Sáng - chiều:
Lớp Đ.H tại chức, lớp Hán ngữ cổ đại 1,2
|
19
|
Thứ Hai,
30/11
|
Uy nghi
Sa Di (sáng)
Hán ngữ
cổ đại (chiều)
|
Phật
pháp căn bản
Hán ngữ
cổ đại (chiều)
|
Phật
pháp căn bản (sáng)
Hán ngữ
cổ đại (chiều)
|
20
|
Thứ Ba,
1/12
|
Uy nghi
Sa Di (sáng)
Trung
văn (chiều)
|
Phật
pháp căn bản (sáng)
Trung
văn (chiều)
|
Phật
pháp căn bản (sáng)
Trung
văn (chiều)
|
21
|
Thứ Tư,
2/12
|
Uy nghi
Sa Di (sáng)
Chiều:
nghỉ
|
Sơ đẳng Phật học GKT (sáng)
Chiều:
nghỉ
|
Sơ đẳng Phật học GKT (sáng)
Hán ngữ
cổ đại (chiều)
|
22
|
Thứ Năm,
3/12
|
Phật
pháp căn bản (sáng)
Trung
văn (chiều)
|
Sơ đẳng Phật học GKT (sáng)
Trung
văn (chiều)
|
Sơ đẳng Phật học GKT (sáng)
Trung văn
(chiều)
|
23
|
Thứ Sáu,
4/12
|
Phật
pháp căn bản (sáng)
Hán ngữ
cổ đại (chiều)
|
Phật
pháp căn bản (sáng)
Hán ngữ
cổ đại (chiều)
|
Uy nghi
Sa Di Ni (sáng)
|
24
|
Thứ Bảy,
5/12
|
Sơ đẳng Phật học GKT (sáng)
Chiều: Hán ngữ cổ đại 1 & lớp Đ.H tại chức
|
Phật
pháp căn bản (sáng)
Chiều: Hán ngữ cổ đại 1 & lớp Đ.H tại chức
|
Uy nghi
Sa Di Ni (sáng)
Chiều: Hán ngữ cổ đại 1 & lớp Đ.H tại chức
|
25
|
Chủ
Nhật, 6/12
|
Sáng - chiều:
Lớp Đ.H tại chức, lớp Hán ngữ cổ đại 1,2
|
26
|
Thứ Hai,
7/12
|
Uy nghi
Sa Di (sáng)
Hán ngữ
cổ đại (chiều)
|
Phật
pháp căn bản (sáng)
Hán ngữ
cổ đại (chiều)
|
Phật
pháp căn bản (sáng)
Hán ngữ
cổ đại (chiều)
|
27
|
Thứ Ba,
8/12
|
Uy nghi
Sa Di (sáng)
Trung
văn (chiều)
|
Phật
pháp căn bản (sáng)
Trung
văn (chiều)
|
Phật
pháp căn bản (sáng)
Trung
văn (chiều)
|
28
|
Thứ Tư,
9/12
|
Uy nghi
Sa Di (sáng)
|
Phật
pháp căn bản (sáng)
|
Phật
pháp căn bản (sáng)
Hán ngữ
cổ đại (chiều)
|
29
|
Thứ Năm,
10/12
|
Bá tát
|
1.11
|
Thứ Sáu,
11/12
|
Nghỉ tuần
|